-tasting nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của -tasting bằng tiếng Việt

  • 0 having a (particular kind of) taste -- có vị

Các định nghĩa khác của -tasting

Bản dịch của -tasting Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    …味道的, …滋味的…

    More
  • 中文简体

    …味道的, …滋味的…

    More
  • Español

    de sabor…, con sabor a……

    More
  • Français

    au goût (…)…

    More
  • Malay

    berasa…

    More
  • Deutsch

    schmeckend…

    More
  • Norwegian

    med…smak…

    More
  • Čeština

    chutnající…

    More
Bản dịch khác của -tasting

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm