0 having a (particular kind of) taste -- có vị
a sweet-tasting liquid.
中文繁体
…味道的, …滋味的…
中文简体
Español
de sabor…, con sabor a……
Français
au goût (…)…
Malay
berasa…
Deutsch
schmeckend…
Norwegian
med…smak…
Čeština
chutnající…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
-tasting