take stock nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của take stock bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của take stock

Bản dịch của take stock Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    仔細考慮, 作出判斷, 評估…

    More
  • 中文简体

    仔细考虑, 作出判断, 评估…

    More
  • Español

    evaluar algo, hacer balance de algo…

    More
  • Français

    faire le point (de)…

    More
  • Malay

    mempertimbangkan…

    More
  • Deutsch

    sich klarwerden…

    More
  • Norwegian

    vurdere situasjonen…

    More
  • Čeština

    zvážit…

    More
Bản dịch khác của take stock

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm