0 to give the main or important points of -- tóm tắt, tổng kết
He summed up the various proposals.
中文繁体
(審理結束前法官向陪審團)作案件總結,作結案陳詞…
中文简体
(审理结束前法官向陪审团)作案件总结,作结案陈词…
Español
resumir…
Français
résumer…
Malay
membuat rumusan…
Deutsch
zusammenzählen…
Norwegian
oppsummere…
Čeština
shrnout…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
sum up