sum up nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của sum up bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của sum up

Bản dịch của sum up Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (審理結束前法官向陪審團)作案件總結,作結案陳詞…

    More
  • 中文简体

    (审理结束前法官向陪审团)作案件总结,作结案陈词…

    More
  • Español

    resumir…

    More
  • Français

    résumer…

    More
  • Malay

    membuat rumusan…

    More
  • Deutsch

    zusammenzählen…

    More
  • Norwegian

    oppsummere…

    More
  • Čeština

    shrnout…

    More
Bản dịch khác của sum up

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm