sulk nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của sulk bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của sulk

Bản dịch của sulk Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    生悶氣, 慍怒…

    More
  • 中文简体

    生闷气, 愠怒…

    More
  • Español

    enfurruñarse, estar enfurruñado…

    More
  • Português

    emburrar, fazer cara feia…

    More
  • 日本語

    不機嫌になる, すねる…

    More
  • Türk dili

    somurtmak, surat asmak, küsmek…

    More
  • Français

    bouder…

    More
  • Catalan

    emmurriar-se, fer morros…

    More
Bản dịch khác của sulk

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm