suburban nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của suburban bằng tiếng Việt

  • 0 of suburbs -- thuộc ngoại ô

Các định nghĩa khác của suburban

Bản dịch của suburban Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    近郊住宅區的, 城郊的, 平淡乏味的…

    More
  • 中文简体

    近郊住宅区的, 城郊的, 平淡乏味的…

    More
  • Español

    suburbano/na [masculine-feminine, singular]…

    More
  • Français

    de banlieue…

    More
  • Malay

    pinggiran kota…

    More
  • Deutsch

    Vorstadt-……

    More
  • Norwegian

    forstads-, drabantby-…

    More
  • Čeština

    předměstský…

    More
Bản dịch khác của suburban

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm