strong language nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của strong language bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của strong language

Bản dịch của strong language Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (常含有罵人話的)激烈言辭…

    More
  • 中文简体

    (常含有骂人话的)激烈言辞…

    More
  • Español

    palabras duras, lenguaje franco, palabrotas…

    More
  • Français

    injure…

    More
  • Malay

    sumpah seranah…

    More
  • Deutsch

    starke Ausdrücke…

    More
  • Norwegian

    grovt språk…

    More
  • Čeština

    nadávky…

    More
Bản dịch khác của strong language

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm