stormily nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của stormily bằng tiếng Việt

  • 0 -- sôi nổi, có bão

Các định nghĩa khác của stormily

Bản dịch của stormily Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    生氣地…

    More
  • 中文简体

    生气地…

    More
  • Español

    tormentosamente…

    More
  • Français

    orageusement…

    More
  • Malay

    dengan perasaan marah yang meluap-luap…

    More
  • Deutsch

    stürmisch…

    More
  • Norwegian

    stormfullt, hissig, heftig…

    More
  • Čeština

    bouřlivě…

    More
Bản dịch khác của stormily

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm