stodge nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của stodge bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của stodge

Bản dịch của stodge Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    令人易飽的食物, 高澱粉食物…

    More
  • 中文简体

    让人易饱的食物, 高淀粉食物…

    More
  • Español

    comida indigesta/pesada…

    More
  • Français

    aliment bourratif…

    More
  • Malay

    makanan berat…

    More
  • Deutsch

    schwerverdauliches Essen…

    More
  • Norwegian

    tung mat/kost…

    More
  • Čeština

    těžké jídlo…

    More
Bản dịch khác của stodge

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm