stick it out nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của stick it out bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của stick it out

Bản dịch của stick it out Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    堅持到底, 忍受下去,挺住…

    More
  • 中文简体

    坚持到底, 忍受下去,挺住…

    More
  • Español

    aguantar…

    More
  • Türk dili

    dayanmak, katlanmak, sebat etmek…

    More
  • Français

    tenir le coup…

    More
  • Čeština

    vydržet…

    More
  • Dansk

    holde ud til det sidste…

    More
  • Indonesia

    bertahan…

    More
Bản dịch khác của stick it out

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm