0 the technical term for breastbone -- xương ức
a fractured sternum.
中文繁体
胸骨(同 breastbone)…
中文简体
Español
esternón, Esternón…
Português
esterno…
Français
sternum…
Čeština
hrudní kost…
Dansk
sternum, brystben…
Indonesia
buah dada…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
sternum