sternum nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của sternum bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của sternum

Bản dịch của sternum Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    胸骨(同 breastbone)…

    More
  • 中文简体

    胸骨(同 breastbone)…

    More
  • Español

    esternón, Esternón…

    More
  • Português

    esterno…

    More
  • Français

    sternum…

    More
  • Čeština

    hrudní kost…

    More
  • Dansk

    sternum, brystben…

    More
  • Indonesia

    buah dada…

    More
Bản dịch khác của sternum

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm