spout nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của spout bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của spout

Bản dịch của spout Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    說, 喋喋不休地說,滔滔不絕地說, 流…

    More
  • 中文简体

    说, 喋喋不休地说,滔滔不绝地说, 流…

    More
  • Español

    boca, pitorro, pitorro [masculine…

    More
  • Português

    bico…

    More
  • 日本語

    (急須などの)注ぎ口, 蛇口…

    More
  • Türk dili

    emzik, ağız, uç…

    More
  • Français

    bec [masculine], vomir, débiter…

    More
  • Catalan

    broc, canó…

    More
Bản dịch khác của spout

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm