spiritually nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của spiritually bằng tiếng Việt

  • 0 -- thuộc linh hồn con người, thuộc giáo hội

Các định nghĩa khác của spiritually

Bản dịch của spiritually Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    espiritualmente…

    More
  • Français

    spirituellement…

    More
  • Malay

    dari segi rohaniah…

    More
  • Deutsch

    geistig…

    More
  • Norwegian

    åndelig…

    More
  • Čeština

    duchovně…

    More
  • Dansk

    spirituelt, åndeligt…

    More
  • Italiano

    spiritualmente…

    More
Bản dịch khác của spiritually

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm