sparing nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của sparing bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của sparing

Bản dịch của sparing Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    節約的,節儉的…

    More
  • 中文简体

    节约的,节俭的…

    More
  • Español

    frugal, económico…

    More
  • Français

    économe…

    More
  • Malay

    berjimat…

    More
  • Deutsch

    sparsam…

    More
  • Norwegian

    sparsom(melig)…

    More
  • Čeština

    šetrný…

    More
Bản dịch khác của sparing

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm