SOS nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của SOS bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của SOS

Bản dịch của SOS Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    求助, (尤指)緊急求救(信號)…

    More
  • 中文简体

    求助, (尤指)紧急呼救(信号)…

    More
  • Español

    SOS, llamada de socorro…

    More
  • Português

    SOS…

    More
  • Français

    S.O.S…

    More
  • Čeština

    SOS…

    More
  • Dansk

    SOS…

    More
  • Indonesia

    SOS…

    More
Bản dịch khác của SOS

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm