0 having (a certain kind of) sleeve(s) -- có ống tay
a long-sleeved dress.
中文繁体
有…袖的…
中文简体
Español
con mangas…
Français
à manches (…)…
Malay
lengan baju…
Deutsch
…-ärmelig…
Norwegian
med (lang/kort) erme, –ermet…
Čeština
s … rukávy…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
-sleeved