-sleeved nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của -sleeved bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của -sleeved

Bản dịch của -sleeved Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    有…袖的…

    More
  • 中文简体

    有…袖的…

    More
  • Español

    con mangas…

    More
  • Français

    à manches (…)…

    More
  • Malay

    lengan baju…

    More
  • Deutsch

    …-ärmelig…

    More
  • Norwegian

    med (lang/kort) erme, –ermet…

    More
  • Čeština

    s … rukávy…

    More
Bản dịch khác của -sleeved

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm