slanting nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của slanting bằng tiếng Việt

  • 0 -- xiên, nghiêng

    • He has backward-slanting writing.

Các định nghĩa khác của slanting

Bản dịch của slanting Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    傾斜的, 有斜度的…

    More
  • 中文简体

    倾斜的, 有斜度的…

    More
  • Español

    inclinado, sesgado…

    More
  • Português

    inclinado…

    More
  • Français

    penché, bridé…

    More
  • Čeština

    šikmý…

    More
  • Dansk

    skrånende, -skrånende…

    More
  • Indonesia

    miring…

    More
Bản dịch khác của slanting

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm