slackness nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của slackness bằng tiếng Việt

  • 0 -- sư chùng, sự chậm lại

Các định nghĩa khác của slackness

Bản dịch của slackness Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    不積極, 鬆弛, 蕭條…

    More
  • 中文简体

    不积极, 松弛, 萧条…

    More
  • Español

    flojedad, inactividad…

    More
  • Français

    manque de tension…

    More
  • Malay

    kelonggaran…

    More
  • Deutsch

    die Schlaffheit…

    More
  • Norwegian

    slakkhet, slapphet, treghet…

    More
  • Čeština

    uvolněnost…

    More
Bản dịch khác của slackness

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm