0 -- sư chùng, sự chậm lại
中文繁体
不積極, 鬆弛, 蕭條…
中文简体
不积极, 松弛, 萧条…
Español
flojedad, inactividad…
Français
manque de tension…
Malay
kelonggaran…
Deutsch
die Schlaffheit…
Norwegian
slakkhet, slapphet, treghet…
Čeština
uvolněnost…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
slackness