shears nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của shears bằng tiếng Việt

  • 0 a cutting-tool with two blades, like a large pair of scissors -- dụng cụ để xén

Các định nghĩa khác của shears

Bản dịch của shears Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    大剪刀…

    More
  • 中文简体

    大剪刀…

    More
  • Español

    tijeras de podar, tijeras de esquilar, cizalla…

    More
  • Português

    tesoura de jardinagem, podão…

    More
  • 日本語

    大ばさみ, 刈込ばさみ…

    More
  • Türk dili

    yün kırkma makası, bahçıvan makası…

    More
  • Français

    cisailles…

    More
  • Catalan

    tisores de podar…

    More
Bản dịch khác của shears

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm