0 a type of large, fierce, flesh-eating fish. -- cá mập
中文繁体
魚, 鯊魚, 人…
中文简体
鱼, 鲨鱼, 人…
Español
tiburón, tiburón [masculine, singular]…
Português
tubarão…
日本語
サメ…
Türk dili
köpek balığı…
Français
requin [masculine], requin…
Catalan
tauró…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
shark