shagginess nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của shagginess bằng tiếng Việt

  • 0 -- sự bờm xờm

Các định nghĩa khác của shagginess

Bản dịch của shagginess Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    aspecto peludo…

    More
  • Français

    aspect hirsute…

    More
  • Malay

    sifat yang kasar dan berjumbai-jumbai…

    More
  • Deutsch

    die Zotteligkeit…

    More
  • Norwegian

    det som er bustet/tjafset…

    More
  • Čeština

    chundelatost…

    More
  • Dansk

    pjuskethed…

    More
  • Italiano

    pelosità, ispidezza…

    More
Bản dịch khác của shagginess

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm