sexist nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của sexist bằng tiếng Việt

  • 0 showing contempt for the other sex -- phân biệt giới tính

Các định nghĩa khác của sexist

Bản dịch của sexist Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    帶有性別歧視的…

    More
  • 中文简体

    带有性别歧视的…

    More
  • Español

    sexista…

    More
  • Português

    machista…

    More
  • 日本語

    性差別的な, 男女差別の, 性差別主義者…

    More
  • Français

    sexiste…

    More
  • Catalan

    sexista…

    More
  • العربية

    مُتحيّز جِنسانِيّا…

    More
Bản dịch khác của sexist

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm