sewing nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của sewing bằng tiếng Việt

  • 0 the activity of sewing -- sự may vá

  • 1 work to be sewn -- đang được may

    • She picked up a pile of sewing.

Các định nghĩa khác của sewing

Bản dịch của sewing Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    縫製中的布料, 待縫製的布料, 縫紉法…

    More
  • 中文简体

    缝制中的布料, 待缝制的布料, 缝纫法…

    More
  • Español

    costura, costura [feminine, singular]…

    More
  • Português

    costura…

    More
  • 日本語

    縫い物, 裁縫…

    More
  • Türk dili

    dikiş, dikilen şey…

    More
  • Français

    couture [feminine], couture…

    More
  • Catalan

    costura…

    More
Bản dịch khác của sewing

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm