seventy nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của seventy bằng tiếng Việt

  • 0 the number or figure 70. -- số bảy mươi

  • 1 the age of 70. -- bảy mươi tuổi

  • 2 having seventy -- thuộc số bảy mươi

Các định nghĩa khác của seventy

Bản dịch của seventy Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (數字)70…

    More
  • 中文简体

    (数字)70…

    More
  • Español

    setenta…

    More
  • Português

    setenta…

    More
  • 日本語

    70, 70の…

    More
  • Türk dili

    yetmiş, yetmiş rakamı…

    More
  • Français

    soixante-dix, soixante-dix ans, à/de soixante-dix (…)…

    More
  • Catalan

    setanta…

    More
Bản dịch khác của seventy

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm