0 the number or figure 70. -- số bảy mươi
1 the age of 70. -- bảy mươi tuổi
2 having seventy -- thuộc số bảy mươi
a seventy-year lease.
中文繁体
(數字)70…
中文简体
(数字)70…
Español
setenta…
Português
日本語
70, 70の…
Türk dili
yetmiş, yetmiş rakamı…
Français
soixante-dix, soixante-dix ans, à/de soixante-dix (…)…
Catalan
setanta…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
seventy