settle up nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của settle up bằng tiếng Việt

  • 0 to pay (a bill) -- thanh toán hóa đơn

    • He asked the waiter for the bill, and settled up.

Các định nghĩa khác của settle up

Bản dịch của settle up Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    結賬, 付清欠款…

    More
  • 中文简体

    结账, 付清欠款…

    More
  • Español

    pagar, saldar la cuenta…

    More
  • Türk dili

    hesabı ödemek/kapatmak/temizlemek…

    More
  • Français

    régler…

    More
  • Čeština

    zaplatit…

    More
  • Dansk

    afregne…

    More
  • Indonesia

    membayar…

    More
Bản dịch khác của settle up

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm