set up shop nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của set up shop bằng tiếng Việt

  • 0 to start a shop -- mở cửa hàng

    • They set up shop in the High Street.

Các định nghĩa khác của set up shop

Bản dịch của set up shop Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    開創自己的公司…

    More
  • 中文简体

    创办自己的公司…

    More
  • Español

    abrir una tienda…

    More
  • Français

    ouvrir un commerce/magasin…

    More
  • Malay

    memulakan perniagaan…

    More
  • Deutsch

    ein Geschäft gründen…

    More
  • Norwegian

    begynne en forretning…

    More
  • Čeština

    otevřít si obchod…

    More
Bản dịch khác của set up shop

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm