set out nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của set out bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của set out

Bản dịch của set out Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (懷著特定目的)開始,著手, 出發,啓程…

    More
  • 中文简体

    (怀着特定目的)开始,着手, 出发,启程…

    More
  • Español

    ponerse en camino, partir, salir de viaje…

    More
  • Português

    pôr-se a caminho, sair, partir…

    More
  • 日本語

    出発する…

    More
  • Türk dili

    ...maya/meye koyulmak, girişmek, kalkışmak…

    More
  • Français

    se mettre en route, partir, exposer…

    More
  • Catalan

    marxar, sortir…

    More
Bản dịch khác của set out

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm