set in nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của set in bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của set in

Bản dịch của set in Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (不好的事)到來,開始(而且可能會持續)…

    More
  • 中文简体

    (不好的事)到来,开始(而且可能会持续)…

    More
  • Español

    empezar, comenzar, surgir…

    More
  • Türk dili

    gelip çatmak, başlamak, ortaya çıkmak…

    More
  • Français

    survenir, s’installer…

    More
  • Čeština

    objevit se…

    More
  • Dansk

    sætte ind…

    More
  • Indonesia

    mulai mempengaruhi…

    More
Bản dịch khác của set in

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm