see stars nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của see stars bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của see stars

Bản dịch của see stars Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (頭部受撞擊而)眼冒金星…

    More
  • 中文简体

    (头部受撞击而)眼冒金星…

    More
  • Español

    ver las estrellas…

    More
  • Français

    voir trente-six chandelles…

    More
  • Malay

    berpinar-pinar…

    More
  • Deutsch

    Sterne sehen…

    More
  • Norwegian

    se både sol og måne og stjerner…

    More
  • Čeština

    vidět hvězdičky…

    More
Bản dịch khác của see stars

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm