see eye to eye nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của see eye to eye bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của see eye to eye

Bản dịch của see eye to eye Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (兩人)意見一致…

    More
  • 中文简体

    (两人)意见一致…

    More
  • Español

    estar de acuerdo con alguien…

    More
  • Français

    voir les choses du même oeil, être d’accord…

    More
  • Malay

    sepakat…

    More
  • Deutsch

    übereinstimmen mit…

    More
  • Norwegian

    være enig med…

    More
  • Čeština

    mít stejný názor…

    More
Bản dịch khác của see eye to eye

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm