scintillating nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của scintillating bằng tiếng Việt

  • 0 witty; very clever and amusing -- hóm hỉnh, sắc sảo

    • She was in a scintillating mood

    • scintillating wit.

Các định nghĩa khác của scintillating

Bản dịch của scintillating Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    妙趣橫生的,機敏風趣的…

    More
  • 中文简体

    妙趣横生的,机敏风趣的…

    More
  • Español

    brillante…

    More
  • Türk dili

    ilginç ve heyecan verici…

    More
  • Français

    étincelant, éblouissant…

    More
  • Čeština

    jiskřící (vtipem)…

    More
  • Dansk

    funklende…

    More
  • Indonesia

    ceria…

    More
Bản dịch khác của scintillating

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm