scheming nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của scheming bằng tiếng Việt

  • 0 having or making (usually secret) dishonest plans -- có mưu đồ

    • a scheming woman.

Các định nghĩa khác của scheming

Bản dịch của scheming Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    maquinador, intrigante…

    More
  • Français

    intrigant…

    More
  • Malay

    yang membuat rancangan sulit…

    More
  • Deutsch

    ränkevoll…

    More
  • Norwegian

    beregnende, intrigant…

    More
  • Čeština

    pletichářský…

    More
  • Dansk

    intrigerende…

    More
  • Italiano

    intrigante, (che trama)…

    More
Bản dịch khác của scheming

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm