savagely nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của savagely bằng tiếng Việt

  • 0 -- hoang dã, hoang dại

    • She was savagely attacked by a gang of youths.

Các định nghĩa khác của savagely

Bản dịch của savagely Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    野蠻地, 殘酷地, 兇暴地…

    More
  • 中文简体

    野蛮地, 残酷地, 凶暴地…

    More
  • Español

    violentamente, con salvajismo…

    More
  • Français

    sauvagement, brutalement…

    More
  • Malay

    dengan kejam…

    More
  • Deutsch

    wild…

    More
  • Norwegian

    vilt, brutalt, barbarisk…

    More
  • Čeština

    divoce…

    More
Bản dịch khác của savagely

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm