0 (an) ointment to heal or soothe -- thuốc mỡ
lip-salve.
中文繁体
藥膏, 軟膏, 油膏…
中文简体
药膏, 软膏, 油膏…
Español
ungüento, bálsamo…
Français
onguent, pommade…
Malay
salap…
Deutsch
die Salbe…
Norwegian
salve, balsam…
Čeština
hojivá mast…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
salve