salve nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của salve bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của salve

Bản dịch của salve Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    藥膏, 軟膏, 油膏…

    More
  • 中文简体

    药膏, 软膏, 油膏…

    More
  • Español

    ungüento, bálsamo…

    More
  • Français

    onguent, pommade…

    More
  • Malay

    salap…

    More
  • Deutsch

    die Salbe…

    More
  • Norwegian

    salve, balsam…

    More
  • Čeština

    hojivá mast…

    More
Bản dịch khác của salve

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm