0 a person who steals cattle etc. -- người ăn trộm
中文繁体
偷牲口的人…
中文简体
Español
ladrón de ganado…
Français
voleur de bétail…
Malay
pencuri kuda / lembu…
Deutsch
der Viehdieb…
Norwegian
kveg-/hestetyv…
Čeština
zloděj dobytka…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
rustler