runner nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của runner bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của runner

Bản dịch của runner Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    奔跑, 奔跑的人, (尤指)參加賽跑的人…

    More
  • 中文简体

    奔跑, 奔跑的人, (尤指)参加赛跑的人…

    More
  • Español

    corredor, -ora, corredor/ora [masculine-feminine…

    More
  • Português

    corredor, -ora…

    More
  • 日本語

    走者, ランナー…

    More
  • Türk dili

    koşucu…

    More
  • Français

    coureur [masculine], contrebandier [masculine], coureur/-euse…

    More
  • Catalan

    corredor, -a…

    More
Bản dịch khác của runner

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm