rumble nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của rumble bằng tiếng Việt

  • 0 to make a low grumbling sound -- tạo ra tiếng ầm ầm

  • 1 this kind of sound -- tiếng ầm ầm

Các định nghĩa khác của rumble

Bản dịch của rumble Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    聲音, 發出隆隆聲, 發出轆轆聲…

    More
  • 中文简体

    声音, 发出隆隆声, 发出辘辘声…

    More
  • Español

    resonar, retumbar, retumbo [masculine…

    More
  • Português

    retumbar, roncar…

    More
  • 日本語

    ゴロゴロいう, グーグーいう…

    More
  • Türk dili

    gümbürdemek, gürüldemek, gürültü yapmak…

    More
  • Français

    gronder, grondement [masculine], grondement…

    More
  • Catalan

    ressonar, roncar…

    More
Bản dịch khác của rumble

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm