rug nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của rug bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của rug

Bản dịch của rug Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    小地毯, 墊子, 厚毯子,毛毯…

    More
  • 中文简体

    小地毯, 垫子, 厚毯子,毛毯…

    More
  • Español

    alfombra, alfombrilla, alfombra [feminine…

    More
  • Português

    tapete…

    More
  • 日本語

    (床の一部を覆う)敷き物, ラグ…

    More
  • Türk dili

    yaygı, halı, kilim…

    More
  • Français

    tapis [masculine], carpette, plaid…

    More
  • Catalan

    catifa petita, estora…

    More
Bản dịch khác của rug

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm