0 -- đi khắp nơi
a roving band of robbers.
中文繁体
漫遊的,流浪的…
中文简体
漫游的,流浪的…
Español
errante, itinerante…
Português
Türk dili
başıboş, aylak aylak, avare…
Français
vagabond…
Čeština
potulný…
Dansk
omstrejfende…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
roving