roving nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của roving bằng tiếng Việt

  • 0 -- đi khắp nơi

    • a roving band of robbers.

Các định nghĩa khác của roving

Bản dịch của roving Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    漫遊的,流浪的…

    More
  • 中文简体

    漫游的,流浪的…

    More
  • Español

    errante, itinerante…

    More
  • Português

    errante, itinerante…

    More
  • Türk dili

    başıboş, aylak aylak, avare…

    More
  • Français

    vagabond…

    More
  • Čeština

    potulný…

    More
  • Dansk

    omstrejfende…

    More
Bản dịch khác của roving

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm