Roman alphabet nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của Roman alphabet bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của Roman alphabet

Bản dịch của Roman alphabet Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (英語和其他大多數西歐語言所採用的)羅馬字母(表)…

    More
  • 中文简体

    (英语和其他大多数西欧语言所采用的)罗马字母(表)…

    More
  • Español

    alfabeto romano…

    More
  • Français

    alphabet romain…

    More
  • Malay

    tulisan roman…

    More
  • Deutsch

    das römische Alphabet…

    More
  • Norwegian

    latinsk alfabet…

    More
  • Čeština

    latinská abeceda…

    More
Bản dịch khác của Roman alphabet

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm