rhubarb nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của rhubarb bằng tiếng Việt

  • 0 a large-leaved garden plant, the stalks of which can be cooked and eaten. -- cây đại hoàng

Các định nghĩa khác của rhubarb

Bản dịch của rhubarb Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    食物, (可食用的)大黃, 爭吵…

    More
  • 中文简体

    食物, (可食用的)大黄, 争吵…

    More
  • Español

    ruibarbo…

    More
  • Português

    ruibarbo…

    More
  • 日本語

    (植物)ダイオウ, ルバーブ…

    More
  • Türk dili

    ravent bitkisi, uzun kırmızı kökleri olan pişirilip yenilebilen bir tür meyve…

    More
  • Français

    rhubarbe…

    More
  • Catalan

    ruibarbre…

    More
Bản dịch khác của rhubarb

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm