reptilian nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của reptilian bằng tiếng Việt

  • 0 -- thuộc bò sát

Các định nghĩa khác của reptilian

Bản dịch của reptilian Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    爬行動物(似)的, (人或行為)怪異的,陰陽怪氣的,不友善的…

    More
  • 中文简体

    爬行动物(似)的, (人或行为)怪异的,阴阳怪气的,不友善的…

    More
  • Español

    de los reptiles…

    More
  • Français

    reptilien…

    More
  • Malay

    sejenis reptilia…

    More
  • Deutsch

    Reptilien-……

    More
  • Norwegian

    krypdyrs-…

    More
  • Čeština

    plazí…

    More
Bản dịch khác của reptilian

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm