0 -- thuộc bò sát
中文繁体
爬行動物(似)的, (人或行為)怪異的,陰陽怪氣的,不友善的…
中文简体
爬行动物(似)的, (人或行为)怪异的,阴阳怪气的,不友善的…
Español
de los reptiles…
Français
reptilien…
Malay
sejenis reptilia…
Deutsch
Reptilien-……
Norwegian
krypdyrs-…
Čeština
plazí…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
reptilian