repeated nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của repeated bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của repeated

Bản dịch của repeated Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    反覆發生的, 再三的, 屢次的…

    More
  • 中文简体

    反复发生的, 再三的, 屡次的…

    More
  • Español

    repetido, recurrente [masculine-feminine, singular]…

    More
  • Português

    repetido…

    More
  • 日本語

    度重なる, たびたびの…

    More
  • Türk dili

    tekrar edilen, tekrarlanan…

    More
  • Français

    répété/-ée, répété…

    More
  • Catalan

    repetit…

    More
Bản dịch khác của repeated

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm