regime nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của regime bằng tiếng Việt

  • 0 a (system of) government -- chế độ

    • a Communist regime.

Các định nghĩa khác của regime

Bản dịch của regime Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    管理, 政府, 政權…

    More
  • 中文简体

    管理, 政府, 政权…

    More
  • Español

    régimen, régimen [masculine, singular]…

    More
  • Português

    regime…

    More
  • Türk dili

    yönetim, rejim, düzen…

    More
  • Français

    régime [masculine], régime…

    More
  • Čeština

    režim…

    More
  • Dansk

    regime…

    More
Bản dịch khác của regime

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm