0 the mother of the reigning king or queen, who was herself once a queen. -- hoàng thái hậu
中文繁体
(皇)太后…
中文简体
Español
reina madre…
Português
rainha-mãe…
Français
reine mère…
Čeština
královna matka…
Dansk
dronningemoder…
Indonesia
ibu suri…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
queen mother