queen mother nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của queen mother bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của queen mother

Bản dịch của queen mother Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (皇)太后…

    More
  • 中文简体

    (皇)太后…

    More
  • Español

    reina madre…

    More
  • Português

    rainha-mãe…

    More
  • Français

    reine mère…

    More
  • Čeština

    královna matka…

    More
  • Dansk

    dronningemoder…

    More
  • Indonesia

    ibu suri…

    More
Bản dịch khác của queen mother

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm