quaintness nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của quaintness bằng tiếng Việt

  • 0 -- tính độc đáo kỳ quặc

Các định nghĩa khác của quaintness

Bản dịch của quaintness Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    rareza, singularidad, carácter pintoresco…

    More
  • Français

    caractère vieillot…

    More
  • Malay

    aneh tetapi menarik…

    More
  • Deutsch

    die Wunderlichkeit…

    More
  • Norwegian

    snodighet…

    More
  • Čeština

    půvab starého…

    More
  • Dansk

    løjerlighed…

    More
  • Italiano

    curiosità, stranezza…

    More
Bản dịch khác của quaintness

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm