put on an act nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của put on an act bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của put on an act

Bản dịch của put on an act Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    裝模作樣, 裝腔作勢, 做戲…

    More
  • 中文简体

    装模作样, 装腔作势, 做戏…

    More
  • Español

    fingir, hacer la comedia…

    More
  • Français

    jouer la comédie…

    More
  • Malay

    berpura-pura…

    More
  • Deutsch

    Theater spielen…

    More
  • Norwegian

    late som, spille…

    More
  • Čeština

    hrát divadlo, předstírat…

    More
Bản dịch khác của put on an act

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm