pull the strings nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của pull the strings bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của pull the strings

Bản dịch của pull the strings Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    幕後操縱, 暗中控制…

    More
  • 中文简体

    幕后操纵, 暗中控制…

    More
  • Español

    manejar/mover los hilos…

    More
  • Français

    tirer les ficelles…

    More
  • Malay

    berpengaruh…

    More
  • Deutsch

    an Fäden ziehen…

    More
  • Norwegian

    være en grå eminense…

    More
  • Čeština

    tahat za nitky…

    More
Bản dịch khác của pull the strings

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm