pull on nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của pull on bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của pull on

Bản dịch của pull on Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    應付(某種情形), 與(某人)友好相處…

    More
  • 中文简体

    应付(某种情形), 与(某人)友好相处…

    More
  • Español

    ponerse a la carrera…

    More
  • Français

    enfiler…

    More
  • Malay

    memakai dgn pantas…

    More
  • Deutsch

    anziehen…

    More
  • Norwegian

    ta på seg i en fart…

    More
  • Čeština

    natáhnout si…

    More
Bản dịch khác của pull on

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm