0 the time when a child’s body becomes sexually mature -- tuổi dậy thì
He hasn’t yet reached puberty.
中文繁体
青春期…
中文简体
Español
pubertad…
Português
puberdade…
Türk dili
ergenlik/buluğ çağı…
Français
puberté…
Čeština
puberta…
Dansk
pubertet…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
puberty