primly nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của primly bằng tiếng Việt

  • 0 -- một cách nghiêm túc

Các định nghĩa khác của primly

Bản dịch của primly Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    formalmente, remilgadamente…

    More
  • Français

    d’une manière guindée…

    More
  • Malay

    dgn sangat tertib…

    More
  • Deutsch

    steif…

    More
  • Norwegian

    snerpet, prippent…

    More
  • Čeština

    škrobeně…

    More
  • Dansk

    snerpet…

    More
  • Italiano

    in modo cerimonioso…

    More
Bản dịch khác của primly

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm